全名: Nguyễn Trọng Hoàng
球衣名称: NGUYỄN
位置: 后卫,后腰(右),中场,前腰(右中)
评分: 69
年龄: 35 (Apr 14, 1989)
国家: 越南
体高 (公分): 170
Weight (Kg): 67
俱乐部: Hong Linh Ha Tinh
Squad Number: 未知
惯用脚: 右
Hair Colour: 黑
Hairstyle: 短传
Skin Colour: 橄欖
Facial Hair: 干净的
位置: 后卫,后腰(右),中场,前腰(右中)
Position Desc: 进攻核心
No votes have been made for this player
日期 | 俱乐部 | 评分 |
Feb 5, 2024 | Hong Linh Ha Tinh | 69 |
Dec 22, 2023 | Sông Lam Nghệ An | 69 |
Apr 27, 2023 | Sông Lam Nghệ An | 69 |
Sep 14, 2022 | Sông Lam Nghệ An | 69 |
Jun 15, 2020 | Viettel FC | 69 |
# | 国籍 | 球员 | 位置 | 年龄 | 综合 | |
---|---|---|---|---|---|---|
99 | Prince Ibara | 前腰(右左),前锋(右左中) | 28 | 73 | ||
后腰,中场(中) | 29 | 72 | ||||
Trọng Hoàng Nguyễn | 后卫,后腰(右),中场,前腰(右中) | 35 | 69 | |||
8 | Bruno Ramires | 后腰,中场(中) | 30 | 78 | ||
91 | Abdoulaye Diallo | 前锋(中) | 28 | 73 |